Biểu đồ trong Phân tích Kỹ thuật: Line, Bar, Candlestick và Data Intervals P.1 – Phần 3

Biểu đồ trong Phân tích Kỹ thuật: Line, Bar, Candlestick và Data Intervals

Giới thiệu về biểu đồ trong phân tích kỹ thuật

Trong phân tích kỹ thuật, biểu đồ giá là công cụ trực quan giúp nhà đầu tư và trader theo dõi diễn biến thị trường. Thay vì chỉ ghi chép số liệu rời rạc, biểu đồ thể hiện xu hướng, biến động và tâm lý thị trường trong từng giai đoạn.

Biểu đồ không chỉ tóm tắt cung – cầu mà còn phản ánh các mô hình giá lặp lại, từ đó hỗ trợ dự báo hành động giá trong tương lai.

Lịch sử hình thành

  • Ban đầu, thương nhân chỉ ghi giá mỗi khi giao dịch.
  • Dần dần, việc đánh dấu trên giấy kẻ ô đã phát triển thành biểu đồ giá.
  • Biểu đồ chứng minh tính hữu ích khi giúp quan sát xu hướng: tăng, giảm hay đi ngang.

Ngày nay, biểu đồ được máy tính tạo ra với độ chính xác cao, nhưng hiểu cách xây dựng biểu đồ vẫn là chìa khóa để nắm bắt động lực thị trường.

Biểu đồ đường (Line Chart)

Khái niệm

Biểu đồ đường nối các điểm dữ liệu theo thời gian, thường dùng giá đóng cửa làm đại diện. Đây là dạng biểu đồ đơn giản nhất, nhưng vẫn phổ biến khi phân tích xu hướng tổng thể.

Đặc điểm

  • Trục tung (y): Giá.
  • Trục hoành (x): Thời gian.
  • Mỗi ngày chỉ cần một điểm dữ liệu → dễ thu thập nhưng bỏ qua biến động trong ngày.

Tại sao dùng giá đóng cửa?

  • Tiện lợi: Dễ lấy dữ liệu.
  • Nhất quán: Ghi nhận cùng thời điểm mỗi ngày.
  • Quản lý giao dịch: Làm căn cứ tính ký quỹ.
  • Tâm lý: Thể hiện mức giá cuối cùng trước khi sang ngày mới.

Biểu đồ thanh (Bar Chart / OHLC Chart)

Khái niệm

Biểu đồ thanh chi tiết hơn biểu đồ đường vì thể hiện cả 4 mức giá: Open (mở cửa), High (cao nhất), Low (thấp nhất), Close (đóng cửa).

Cấu trúc

  • Đường dọc (thanh): Phạm vi giao dịch trong ngày.
  • Đỉnh thanh: Giá cao nhất.
  • Đáy thanh: Giá thấp nhất.
  • Gạch ngang bên trái: Giá mở cửa.
  • Gạch ngang bên phải: Giá đóng cửa.

Ý nghĩa

  • Thanh dài → biến động mạnh.
  • Thanh ngắn → biến động yếu.

Ví dụ: Home Depot ngày 3/8/2020 dao động từ 265.67 – 268.58, mở cửa 266.73, đóng cửa 266.18.


Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart)

Nguồn gốc

Biểu đồ nến ra đời từ Nhật Bản thế kỷ 17 trong giao dịch gạo. Đến năm 1991, sau cuốn Japanese Candlestick Charting Techniques của Steve Nison, phương pháp này trở nên phổ biến toàn cầu.

Cấu trúc nến

  • Thân nến (real body): khoảng cách giữa giá mở và đóng.
    • Đóng > Mở → nến xanh/rỗng (tăng).
    • Đóng < Mở → nến đỏ/đen (giảm).
  • Bóng nến (shadows/wicks): đường mảnh biểu thị phạm vi giá.
    • Bóng trên: từ đỉnh thân đến giá cao nhất.
    • Bóng dưới: từ đáy thân đến giá thấp nhất.

Ưu điểm

So với biểu đồ thanh, nến trực quan hơn, giúp nhà đầu tư dễ nhận ra mô hình, tín hiệu đảo chiều và tâm lý thị trường.


Khoảng thời gian dữ liệu (Data Intervals)

Định nghĩa

Data interval là đơn vị thời gian được sử dụng để hiển thị dữ liệu giá trên biểu đồ, ví dụ: 1 phút, 10 phút, 1 ngày, 1 tuần hoặc 1 tháng.

Tính chất fractal trong phân tích kỹ thuật

Xu hướng thị trường có tính fractal, nghĩa là các mô hình giá có thể lặp lại ở nhiều khung thời gian khác nhau.

  • Khoảng ngắn (intraday, 1 – 10 phút): phù hợp cho giao dịch ngắn hạn, thể hiện chi tiết biến động.
  • Khoảng dài (tuần, tháng, năm): phù hợp để nghiên cứu xu hướng dài hạn.

Ví dụ

Cổ phiếu Microsoft (MSFT):

  • Biểu đồ ngày: giá đóng cửa từng ngày.
  • Biểu đồ tuần: giá đóng cửa cuối tuần.
  • Biểu đồ tháng: giá đóng cửa cuối tháng.

Trong phiên giao dịch 6,5 giờ của NYSE, biểu đồ 10 phút sẽ tạo ra 39 nến, mỗi nến gồm 4 điểm dữ liệu (OHLC), tổng cộng 156 giá trị.


Kết luận

Trong phân tích kỹ thuật, biểu đồ là ngôn ngữ của thị trường.

  • Biểu đồ đường: đơn giản, tập trung vào xu hướng chung.
  • Biểu đồ thanh: chi tiết, thể hiện đầy đủ 4 mức giá.
  • Biểu đồ nến: trực quan, dễ nhận diện mô hình và tín hiệu đảo chiều.
  • Data intervals: cho phép linh hoạt quan sát từ ngắn hạn đến dài hạn.

Dù dùng biểu đồ nào, mục tiêu cuối cùng vẫn là: giải mã hành động giá, phát hiện xu hướng và quản trị rủi ro trong giao dịch.