Phá vỡ, Dừng và Thoái lui trong Giao dịch Kỹ thuật – Phần 6

Phá vỡ, Dừng và Thoái lui trong Giao dịch Kỹ thuật

Trong phân tích kỹ thuật, nhận diện xu hướng là nền tảng, nhưng để kiếm lợi nhuận ổn định thì chưa đủ. Nhà giao dịch cần biết cách xác định điểm phá vỡ (breakout), quản lý lệnh dừng (stops) và tận dụng thoái lui (retracement). Đây là ba công cụ giúp vừa bảo vệ vốn vừa tối ưu hóa lợi nhuận.


1. Phá vỡ (Breakouts) – Cửa ngõ cho xu hướng mới

Phá vỡ xảy ra khi giá vượt qua một mức hỗ trợ, kháng cự hoặc đường xu hướng quan trọng. Đây thường là dấu hiệu cho thấy xu hướng hiện tại đang thay đổi hoặc tăng tốc. Tuy nhiên, không phải mọi phá vỡ đều đáng tin cậy, vì hiện tượng phá vỡ giả (false breakout) diễn ra khá thường xuyên.

Xác nhận phá vỡ

Để hạn chế sai lầm, nhà giao dịch cần có các phương pháp xác nhận:

  • Đóng cửa bên ngoài mức quan trọng (Penetration): Tín hiệu đóng cửa (close breakout) đáng tin hơn so với phá vỡ trong ngày.

  • Bộ lọc theo điểm hoặc phần trăm: Giá phải vượt mức phá vỡ ít nhất 1–3%.

  • Bộ lọc theo thời gian: Yêu cầu giá duy trì trên mức phá vỡ trong một số phiên nhất định.

  • ATR (Average True Range): Đặt tiêu chuẩn phá vỡ theo bội số của ATR.
    Do Welles Wilder phát triển, là chỉ báo đo mức độ biến động trung bình của giá trong một khoảng thời gian (thường là 14 phiên). ATR không cho biết xu hướng tăng hay giảm, mà chỉ đo biên độ dao động. Giá trị ATR càng cao → thị trường biến động mạnh. ATR thấp → thị trường đi ngang, ít dao động.

  • Pivot Points: Sử dụng các điểm xoay làm tham chiếu hỗ trợ/kháng cự trong ngày.

Ngoài ra, sự gia tăng khối lượng giao dịch thường báo hiệu khả năng phá vỡ thành công.

Ứng dụng thực tế

  • Chiến lược vào lệnh theo phá vỡ: Nhà giao dịch đặt lệnh mua khi giá vượt kháng cự hoặc bán khi giá phá hỗ trợ.
  • Chiến lược dự đoán phá vỡ: Quan sát khối lượng tăng dần, nến co hẹp biên độ → nhiều khả năng sắp bùng nổ.

Ví dụ minh họa

Giả sử cổ phiếu XYZ dao động trong vùng 50 – 55 USD. Sau nhiều tuần tích lũy, giá đóng cửa trên 55 USD với khối lượng tăng gấp đôi mức trung bình → tín hiệu phá vỡ tăng. Trader có thể vào lệnh mua quanh 55,5 – 56 USD.

Để tránh bị phá vỡ giả, có thể áp dụng:

  • Bộ lọc 3%: chỉ mua nếu giá đóng cửa trên 55 USD + 3% = 56,65 USD.
  • Bộ lọc thời gian: chờ thêm 2 phiên giá duy trì trên mức 55 USD.

2. Lệnh dừng (Stops) – Vũ khí quản lý rủi ro

Lệnh dừng giúp xác định ngưỡng chấp nhận sai lầm, tự động thoát lệnh khi giá đi ngược kỳ vọng. Lệnh dừng là công cụ bảo vệ vốn, giúp hạn chế thua lỗ khi phân tích sai và khóa lợi nhuận khi thị trường diễn biến thuận lợi.

Các loại lệnh dừng

  • Entry Stop: Chỉ khớp lệnh khi giá đạt mức phá vỡ.
  • Protective Stop: Đặt ngay sau khi vào lệnh để bảo vệ vốn.
  • Trailing Stop: Dời dừng theo hướng có lợi nhằm bảo vệ lợi nhuận. Có thể dựa vào đường xu hướng, SAR Parabolic, hoặc phần trăm lợi nhuận đạt được.

Nguyên tắc quan trọng là xác định mức dừng trước khi vào lệnh và tránh thay đổi chúng một cách cảm tính. Nếu không, nhà giao dịch dễ bị cuốn vào hiện tượng whipsaw, tức bị quét lệnh bởi dao động ngắn hạn trước khi giá quay lại xu hướng chính.

Ứng dụng thực tế

  • Theo đường xu hướng: Nếu mua ở 56 USD (ví dụ trên), trader có thể đặt stop tại 53 USD – dưới đường hỗ trợ gần nhất.
  • Theo ATR: Nếu ATR = 1 USD, đặt stop 2 ATR dưới điểm mua = 54 USD.
  • Trailing stop: Nếu giá tăng lên 60 USD, trader có thể dời stop từ 54 lên 57 USD để khóa lợi nhuận.

Ví dụ minh họa

Mua cổ phiếu XYZ ở 56 USD. Stop ban đầu đặt ở 53 USD (rủi ro 3 USD/cp). Khi giá tăng lên 62 USD, trader dời stop lên 59 USD. Nếu thị trường quay đầu, lợi nhuận vẫn được khóa là 3 USD/cp.


3. Thoái lui (Retracements) – Cơ hội vàng để “đi tàu”

Thoái lui là sự điều chỉnh ngắn hạn ngược xu hướng chính, thường xảy ra sau phá vỡ. Thoái lui là những điều chỉnh giá tạm thời ngược xu hướng chính, nhưng không phá vỡ cấu trúc dài hạn. Đây có thể coi là “nhịp thở” tự nhiên của thị trường và thường tạo cơ hội để tham gia với rủi ro thấp hơn.

Có hai dạng:

  • Pullback: Giá quay lại test kháng cự đã phá vỡ (giờ là hỗ trợ).
  • Throwback: Giá hồi lên test hỗ trợ đã gãy (giờ là kháng cự).

Các mức thoái lui phổ biến

  • 33% – 50% – 66%
  • Fibonacci: 38,2% và 61,8%
    Trong đó, 50% thường là mốc tâm lý quan trọng.

Một chiến lược phổ biến là chờ thoái lui để xác nhận phá vỡ trước khi tham gia, nhằm giảm rủi ro so với việc mua/bán ngay tại điểm phá vỡ.

Ứng dụng thực tế

  • Trader có thể chờ thoái lui để vào lệnh an toàn hơn thay vì mua ngay tại điểm phá vỡ.
  • Khi giá phá vỡ 55 USD và lên 60 USD, nếu thoái lui về 57–58 USD (tương đương mức 38–50%), đây có thể là điểm mua tối ưu.

Ví dụ minh họa

Cổ phiếu XYZ phá kháng cự 55, tăng lên 60. Sau đó giá điều chỉnh về 57,5 (mức 50% thoái lui từ 55 → 60). Trader mua lại tại 57,5 với stop 55. Rủi ro 2,5 USD, trong khi mục tiêu lợi nhuận có thể lên 65 USD (reward 7,5 USD) → tỷ lệ 3:1, đạt chuẩn.


4. Đánh giá Rủi ro – Lợi nhuận

Trước khi vào lệnh, nhà giao dịch cần tính toán tỷ lệ Risk/Reward (R/R).

Không chỉ tập trung vào điểm vào lệnh, nhà giao dịch cần cân nhắc tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận (risk/reward ratio). Một giao dịch chỉ thực sự hấp dẫn khi lợi nhuận tiềm năng ít nhất gấp ba lần rủi ro (tỷ lệ 3:1). Đây là nguyên tắc cơ bản giúp duy trì lợi nhuận dài hạn ngay cả khi tỷ lệ thắng không quá cao.

  • Nếu rủi ro 2 USD mà lợi nhuận kỳ vọng ít nhất 6 USD → R/R = 1:3, giao dịch hợp lý.
  • Nếu R/R chỉ 1:1 hoặc 1:1,5 → không nên vào lệnh, vì lợi nhuận dài hạn khó duy trì.

Kết luận và Bài học ứng dụng

  • Phá vỡ cho ta biết xu hướng sắp thay đổi.
  • Lệnh dừng bảo vệ vốn và khóa lợi nhuận.
  • Thoái lui mở ra cơ hội an toàn để tham gia thị trường.
  • Quan trọng nhất: luôn tính toán rủi ro/lợi nhuận trước khi vào lệnh.

👉 Một trader kỷ luật không chỉ hỏi “mua/bán ở đâu?”, mà còn phải hỏi:

  • Nếu sai, tôi mất bao nhiêu?
  • Nếu đúng, tôi được bao nhiêu?
  • Liệu tỷ lệ này có đáng để tôi tham gia không?