Giới thiệu về các loại biểu đồ trong phân tích kỹ thuật – Từ cơ bản đến nâng cao
Trong phân tích kỹ thuật, biểu đồ giá là công cụ trực quan quan trọng nhất, giúp nhà đầu tư và nhà phân tích hiểu được xu hướng thị trường, biến động giá và hành vi giao dịch.
Dưới đây mình sẽ viết lại nội dung bạn đã đưa, nhưng đi sâu hơn vào cách áp dụng thực tế từng loại biểu đồ trong phân tích kỹ thuật – từ cơ bản đến nâng cao.
🎯 Mục tiêu phân tích biểu đồ
- Xác định rõ biến số trên trục X (thời gian) và trục Y (giá hoặc khối lượng).
- Hiểu sự khác biệt giữa thang số học (Arithmetic) và thang logarit (Logarithmic) để tránh sai lệch khi so sánh biến động giá.
- Nắm vững cách biểu diễn và sử dụng khối lượng giao dịch như một chỉ báo quan trọng.
- Biết lựa chọn loại biểu đồ phù hợp với từng mục đích phân tích: ngắn hạn, dài hạn, xu hướng, mô hình giá, hoặc mối tương quan giữa nhiều biến.
📊 Các loại biểu đồ và cách áp dụng
1. Biểu đồ nhiều đường (Multi-line Charts)
- Mô tả: Hiển thị nhiều biến số trên cùng một biểu đồ để so sánh xu hướng.
- Ứng dụng thực tế:
- Trong kinh tế học: vẽ đồng thời CPI, PPI và GDP deflator để phân tích lạm phát.
- Trong thị trường tài chính: so sánh chỉ số chứng khoán (VNIndex, HNXIndex, UPCOM) để nhận diện sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng.
- Cách áp dụng: Khi phân tích, hãy chú ý xem các đường có đồng pha hay lệch pha, từ đó xác định thị trường đang có mối liên hệ chặt chẽ hay phân hóa.
2. Biểu đồ nhiều trục Y (Multiple Y-axes)
- Mô tả: Dùng khi hai biến có quy mô giá trị chênh lệch quá lớn.
- Ứng dụng thực tế:
- So sánh giá dầu thô Brent (60–120 USD/thùng) với chỉ số vận tải biển BDI (1.000–5.000 điểm).
- So sánh VNIndex với lợi suất trái phiếu Chính phủ 10 năm.
- Cách áp dụng: Khi dùng nhiều trục Y, phải ghi chú rõ ràng để tránh nhầm lẫn. Nhà phân tích nên quan sát xu hướng tương quan (cùng chiều hay ngược chiều) thay vì chỉ nhìn giá trị tuyệt đối.
3. Thang đo biểu đồ (Scales)
- Thang số học (Arithmetic Scale):
- Mỗi đơn vị trên trục Y là một mức giá cố định.
- Dùng khi: Phân tích ngắn hạn hoặc giá dao động trong biên độ hẹp (ví dụ cổ phiếu từ 20–25).
- Ví dụ: Một cổ phiếu tăng từ 20 → 30 nhìn sẽ giống mức tăng 10 đơn vị, nhưng không phản ánh tỷ lệ phần trăm.
- Thang logarit (Logarithmic Scale):
- Mỗi đơn vị trên trục Y thể hiện % thay đổi thay vì tuyệt đối.
- Dùng khi: Phân tích dài hạn hoặc biến động giá lớn (ví dụ cổ phiếu từ 5 → 500).
- Ví dụ: Tăng từ 10 → 20 (+100%) và từ 100 → 200 (+100%) sẽ được biểu diễn giống nhau trên thang log.
👉 Kinh nghiệm áp dụng:
- Nhà đầu tư ngắn hạn thường dùng thang số học để quan sát chi tiết biến động ngắn ngày.
- Nhà đầu tư dài hạn hoặc phân tích cổ phiếu tăng trưởng mạnh nên dùng thang logarit để không bị đánh lừa trực quan.
4. Biểu đồ nến (Candlestick Charts)
- Mô tả: Biểu diễn giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất trong kỳ.
- Ứng dụng thực tế:
- Dùng phổ biến nhất trong giao dịch cổ phiếu, forex, crypto.
- Hữu ích để nhận diện mô hình đảo chiều (Doji, Hammer, Shooting Star) hoặc mô hình tiếp diễn (Three White Soldiers, Flag).
- Cách áp dụng:
- Quan sát chuỗi nến chứ không chỉ một nến đơn lẻ.
- Kết hợp với khối lượng để xác nhận tín hiệu: một nến tăng mạnh kèm khối lượng cao đáng tin cậy hơn nhiều so với khối lượng thấp.
5. Biểu đồ Equivolume
- Mô tả: Nến có chiều rộng thể hiện khối lượng giao dịch và chiều cao thể hiện phạm vi giá.
- Ứng dụng thực tế:
- Dễ nhận ra các giai đoạn “đột biến khối lượng” kèm biến động giá mạnh (breakout).
- Phân tích hành vi cung – cầu trong các phiên giao dịch đặc biệt.
- Cách áp dụng: Nếu thấy một nến rộng và cao, có nghĩa là phiên đó vừa biến động mạnh, vừa có khối lượng lớn → tín hiệu rất đáng chú ý.
6. Biểu đồ theo khối lượng (Volume-scaled Charts / Volume Bars)
- Mô tả: Thay vì chia theo thời gian cố định, biểu đồ này phân chia dựa trên khối lượng giao dịch.
- Ứng dụng thực tế:
- Rất hữu ích trong giao dịch cổ phiếu thanh khoản thấp hoặc thị trường phái sinh, khi khối lượng mới phản ánh đúng “nhịp” thị trường.
- Cách áp dụng:
- Dùng để phát hiện các điểm tích lũy hoặc phân phối khi thị trường chưa bộc lộ rõ trên biểu đồ thời gian truyền thống.
- Ví dụ: thay vì mỗi nến = 1 ngày, có thể định nghĩa mỗi nến = 1 triệu cổ phiếu giao dịch → giúp bỏ qua những ngày ít khối lượng và tập trung vào các phiên “quan trọng”.
✅ Vai trò & kết luận
- Biểu đồ không chỉ là hình ảnh minh họa mà còn là công cụ ra quyết định.
- Tùy từng bối cảnh, việc chọn đúng loại biểu đồ và thang đo sẽ giúp:
- Tóm tắt dữ liệu một cách trực quan.
- Làm rõ mối quan hệ giữa giá – thời gian – khối lượng.
- Phát hiện tín hiệu sớm về xu hướng và mô hình giá.
👉 Điểm mấu chốt:
- Nhà đầu tư ngắn hạn: ưu tiên biểu đồ nến + thang số học + khối lượng.
- Nhà đầu tư dài hạn: ưu tiên thang logarit + multi-line/multi-Y + phân tích xu hướng dài hạn.
- Nhà phân tích chuyên sâu: dùng thêm Equivolume và Volume-scaled Charts để nhìn thấu cung – cầu thị trường.
- Lựa chọn loại biểu đồ và thang đo phù hợp có ảnh hưởng trực tiếp đến cách diễn giải và ra quyết định đầu tư.